Apurva định nghĩa tên đầu tiên
|
Apurva tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Apurva.
|
Xác định Apurva
|
Means "unpreceded, new" in Sanskrit. This is a transcription of both the masculine form अपूर्व and the feminine form अपूर्वा. |
|
|
Apurva là tên cậu bé?
|
Có, tên Apurva có giới tính nam.
|
Apurva là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Apurva có giới tính về phái nữ.
|
Tên đầu tiên Apurva ở đâu?
|
Tên Apurva phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi.
|
Các cách viết khác cho tên Apurva
|
अपूर्व, अपूर्वा (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Apurva
Apurva ý nghĩa của tên
Apurva nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Apurva.
|
|
Apurva nguồn gốc của một cái tên
Tên Apurva đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Apurva.
|
|
Apurva định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Apurva.
|
|
Apurva tương thích với họ
Apurva thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Apurva tương thích với các tên khác
Apurva thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Apurva
Danh sách các họ với tên Apurva
|
|
|
|
|
|