Antti ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn. Được Antti ý nghĩa của tên.
Clifton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý. Được Clifton ý nghĩa của họ.
Antti nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Andrew. Được Antti nguồn gốc của tên.
Clifton nguồn gốc. Derived from various place names meaning "settlement by a cliff" in Old English. Được Clifton nguồn gốc.
Antti tên diminutives: Atte. Được Biệt hiệu cho Antti.
Họ Clifton phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland. Được Clifton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antti: AHNT-tee. Cách phát âm Antti.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clifton: KLIF-tən. Cách phát âm Clifton.
Tên đồng nghĩa của Antti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej. Được Antti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antti: Ihalainen. Được Danh sách họ với tên Antti.
Các tên phổ biến nhất có họ Clifton: Sarah, Karena, Maxima, Jacob, Wilfredo, Máxima. Được Tên đi cùng với Clifton.
Khả năng tương thích Antti và Clifton là 69%. Được Khả năng tương thích Antti và Clifton.