Antoinette ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính, Nhiệt tâm, May mắn. Được Antoinette ý nghĩa của tên.
Lukić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lukić ý nghĩa của họ.
Antoinette nguồn gốc của tên. Nữ tính nhỏ bé Antoine. This name was borne by Marie Antoinette, the queen of France during the French Revolution Được Antoinette nguồn gốc của tên.
Lukić nguồn gốc. Phương tiện "của Luka". Được Lukić nguồn gốc.
Antoinette tên diminutives: Toinette. Được Biệt hiệu cho Antoinette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antoinette: awn-twaw-NET. Cách phát âm Antoinette.
Tên đồng nghĩa của Antoinette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antía, Antica, Antonella, Antonette, Antonia, Antonie, Antonietta, Antonija, Antónia, Antônia, Nia, Teuna, Toini, Tonia, Toni, Tonina, Tonka, Tonya. Được Antoinette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukács, Lukeson. Được Lukić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antoinette: Carlson, Sykes, Alzugaray, Mandahl, Colladay. Được Danh sách họ với tên Antoinette.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukić: Mario, Lazar, Nela, Ana, Lázár, Mário. Được Tên đi cùng với Lukić.
Khả năng tương thích Antoinette và Lukić là 77%. Được Khả năng tương thích Antoinette và Lukić.