Anthony ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anthony ý nghĩa của tên.
Williams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn. Được Williams ý nghĩa của họ.
Anthony nguồn gốc của tên. English form of the Roman family name Antonius, which is of unknown Etruscan origin. The most notable member of the Roman family was the general Marcus Antonius (called Mark Antony in English), who for a period in the 1st century BC ruled the Roman Empire jointly with Augustus Được Anthony nguồn gốc của tên.
Williams nguồn gốc. Phương tiện "của William". Được Williams nguồn gốc.
Anthony tên diminutives: Tony. Được Biệt hiệu cho Anthony.
Họ Williams phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Williams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anthony: AN-thə-nee, AN-tə-nee. Cách phát âm Anthony.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Williams: WIL-ee-əms, WIL-yəms. Cách phát âm Williams.
Tên đồng nghĩa của Anthony ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Toon. Được Anthony bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Williams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được Williams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anthony: Cruz, Francis, Lam, Espanet, Nourse. Được Danh sách họ với tên Anthony.
Các tên phổ biến nhất có họ Williams: Anna, Colin, Heather, Leslie, Richard, Richárd. Được Tên đi cùng với Williams.
Khả năng tương thích Anthony và Williams là 83%. Được Khả năng tương thích Anthony và Williams.