Anri ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Anri ý nghĩa của tên.
Anri nguồn gốc của tên. Hình thức Gruzia Henri. Được Anri nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Anri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Anri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anri: Van Hansen. Được Danh sách họ với tên Anri.
Các tên phổ biến nhất có họ Stoikes: Ernestine, Harry, Tanisha, Kathyrn, Jesse. Được Tên đi cùng với Stoikes.