Anni ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anni ý nghĩa của tên.
Abo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Abo ý nghĩa của họ.
Anni nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Anni nguồn gốc của tên.
Anni tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anni.
Họ Abo phổ biến nhất trong Ai Cập, Iraq, Saudi Arabia, Syria, Yemen. Được Abo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anni: AHN-nee. Cách phát âm Anni.
Tên đồng nghĩa của Anni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anni: Nepales, Strauss, Qasim, Issac. Được Danh sách họ với tên Anni.
Các tên phổ biến nhất có họ Abo: Lane, Josefa, Joey, Jasmine, Gregory. Được Tên đi cùng với Abo.
Khả năng tương thích Anni và Abo là 73%. Được Khả năng tương thích Anni và Abo.