Annabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Annabel ý nghĩa của tên.
Jahr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Jahr ý nghĩa của họ.
Annabel nguồn gốc của tên. Biến thể của Amabel influenced by the name Anna. This name appears to have arisen in Scotland in the Middle Ages. Được Annabel nguồn gốc của tên.
Annabel tên diminutives: Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabel: AN-ə-bel (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabel.
Tên đồng nghĩa của Annabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabelle. Được Annabel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabel: Frommherz, Ahlbrecht, Korzyniowski, Hant, Arnunan. Được Danh sách họ với tên Annabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Jahr: Erin, Cyrstal, Mary, Madlyn, Loren. Được Tên đi cùng với Jahr.
Khả năng tương thích Annabel và Jahr là 78%. Được Khả năng tương thích Annabel và Jahr.
Annabel Jahr tên và họ tương tự |
Annabel Jahr Mabel Jahr Mabella Jahr Mabelle Jahr Mable Jahr Mae Jahr May Jahr Maybelle Jahr Maybelline Jahr Amabilia Jahr Anabel Jahr Anabela Jahr Annabelle Jahr |