Anker định nghĩa |
|
Anker định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Anker. |
|
Xác định Anker |
|
Metonymic surname for a sailor, meaning "anchor" in Dutch, Danish and Norwegian. | |
|
Họ của họ Anker ở đâu đến từ đâu? |
Họ Anker phổ biến nhất ở Hà Lan, Người Đan Mạch, Tiếng Na Uy.
|