Anita ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Anita ý nghĩa của tên.
Narayan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện. Được Narayan ý nghĩa của họ.
Anita nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese, Croatian and Slovene diminutive of Ana. Được Anita nguồn gốc của tên.
Anita tên diminutives: Ankica, Nita. Được Biệt hiệu cho Anita.
Họ Narayan phổ biến nhất trong Fiji, Ấn Độ, Nepal, Đảo Norfolk, Samoa. Được Narayan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anita: ah-NEE-tah (bằng tiếng Tây Ban Nha), AH-nee-tah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Anita.
Tên đồng nghĩa của Anita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anja, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anita: Singh, Debnath, Janik-jones, Vaghasiya, Patil. Được Danh sách họ với tên Anita.
Các tên phổ biến nhất có họ Narayan: Kamlendra, Ananya, Subramaniam Vijay, Raghwendra, Angela, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Narayan.
Khả năng tương thích Anita và Narayan là 66%. Được Khả năng tương thích Anita và Narayan.