Ania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Ania ý nghĩa của tên.
Chapman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Chapman ý nghĩa của họ.
Ania nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan nhỏ bé Anna, Và một biến thể phiên âm tiếng Nga của Anya. Được Ania nguồn gốc của tên.
Chapman nguồn gốc. Occupational name derived from Old English ceapmann meaning "merchant, trader". Được Chapman nguồn gốc.
Họ Chapman phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Đảo Norfolk, Saint Kitts và Nevis, Vương quốc Anh. Được Chapman họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ania: AHN-yah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Ania.
Tên đồng nghĩa của Ania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ania: Lichota, Ania, Skowron, Brown, Ronowska. Được Danh sách họ với tên Ania.
Các tên phổ biến nhất có họ Chapman: Adina, Linda, Marc, Robin, Joey. Được Tên đi cùng với Chapman.
Khả năng tương thích Ania và Chapman là 83%. Được Khả năng tương thích Ania và Chapman.