Angelique ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý. Được Angelique ý nghĩa của tên.
Tran tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Tran ý nghĩa của họ.
Angelique nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Angélique. Được Angelique nguồn gốc của tên.
Tran nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Trần. Được Tran nguồn gốc.
Angelique tên diminutives: Lieke. Được Biệt hiệu cho Angelique.
Họ Tran phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Tran họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Angelique ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Kiki. Được Angelique bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Tran ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Tran bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Angelique: Burlow, Roesler, Oaddle, Puehler, Smits. Được Danh sách họ với tên Angelique.
Các tên phổ biến nhất có họ Tran: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Jeanine. Được Tên đi cùng với Tran.
Khả năng tương thích Angelique và Tran là 81%. Được Khả năng tương thích Angelique và Tran.