Angelique ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý. Được Angelique ý nghĩa của tên.
Casella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Casella ý nghĩa của họ.
Angelique nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Angélique. Được Angelique nguồn gốc của tên.
Angelique tên diminutives: Lieke. Được Biệt hiệu cho Angelique.
Tên đồng nghĩa của Angelique ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Kiki. Được Angelique bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Angelique: Burlow, Whiton, Peccia, Beekman, Woudsma. Được Danh sách họ với tên Angelique.
Các tên phổ biến nhất có họ Casella: Rickey, Carol, Ida, Melony, Myung. Được Tên đi cùng với Casella.
Khả năng tương thích Angelique và Casella là 80%. Được Khả năng tương thích Angelique và Casella.