Ane ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Ane ý nghĩa của tên.
Mann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Mann ý nghĩa của họ.
Ane nguồn gốc của tên. Tiếng Đan Mạch nhỏ Anna. Được Ane nguồn gốc của tên.
Mann nguồn gốc. From a nickname meaning "man". This may have originally been given in order to distinguish the bearer from a younger person with the same name. Được Mann nguồn gốc.
Họ Mann phổ biến nhất trong Nước Đức, Đảo Norfolk. Được Mann họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ane bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ane: Nash. Được Danh sách họ với tên Ane.
Các tên phổ biến nhất có họ Mann: Mina, Jatinder, Meetu, Harminder, Williams. Được Tên đi cùng với Mann.
Khả năng tương thích Ane và Mann là 82%. Được Khả năng tương thích Ane và Mann.