Andriy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, May mắn. Được Andriy ý nghĩa của tên.
Head tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Head ý nghĩa của họ.
Andriy nguồn gốc của tên. Hình thức Ucraina Andrew. Được Andriy nguồn gốc của tên.
Head nguồn gốc. Referred originally to a person who lived at the head of a river or on a hilltop. Được Head nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andriy: ahn-DREEY. Cách phát âm Andriy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Head: HED. Cách phát âm Head.
Tên đồng nghĩa của Andriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andriy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andriy: Sobachinsky, Pankratov. Được Danh sách họ với tên Andriy.
Các tên phổ biến nhất có họ Head: Dick, David, Paul, Glenn, Duwayn Douglas Head, Dávid. Được Tên đi cùng với Head.
Khả năng tương thích Andriy và Head là 88%. Được Khả năng tương thích Andriy và Head.