Andrew ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Andrew ý nghĩa của tên.
Wong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Wong ý nghĩa của họ.
Andrew nguồn gốc của tên. English form of the Greek name Ανδρεας (Andreas), which was derived from ανδρειος (andreios) "manly, masculine", a derivative of ανηρ (aner) "man" Được Andrew nguồn gốc của tên.
Wong nguồn gốc. Cantonese romanization of WANG (1). Được Wong nguồn gốc.
Andrew tên diminutives: Andie, Andy, Drew. Được Biệt hiệu cho Andrew.
Họ Wong phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore. Được Wong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrew: AN-droo (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andrew.
Tên đồng nghĩa của Andrew ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrew bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrew: Pable, Brown, Mcspadden, Corbett-nolan, Beckett. Được Danh sách họ với tên Andrew.
Các tên phổ biến nhất có họ Wong: Tiffany, Amber, Bing, Wai Lam Cristina, Vanessa. Được Tên đi cùng với Wong.
Khả năng tương thích Andrew và Wong là 82%. Được Khả năng tương thích Andrew và Wong.