Andreas ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Andreas ý nghĩa của tên.
Nguyễn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Nguyễn ý nghĩa của họ.
Andreas nguồn gốc của tên. Ancient Greek and Latin form of Andrew. It is also the form used in modern Greek, German and Welsh. Được Andreas nguồn gốc của tên.
Nguyễn nguồn gốc. Dạng tiếng Việt Ruan, from Sino-Vietnamese 阮 (nguyễn) Được Nguyễn nguồn gốc.
Họ Nguyễn phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Hoa Kỳ, Việt Nam. Được Nguyễn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andreas: ahn-DRE-ahs (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển), ahn-DRHAY-ahs (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Andreas.
Tên đồng nghĩa của Andreas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Andie, Andor, András, Andraž, Andre, Andrea, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andreas bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nguyễn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ruan, Yuen. Được Nguyễn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andreas: Hanzl, Van Rooyen, Schmidt, Arqueta, Bendis, van Rooyen. Được Danh sách họ với tên Andreas.
Các tên phổ biến nhất có họ Nguyễn: Michael, Richard, Andy, Tony, Minh-michael, Michaël, Richárd. Được Tên đi cùng với Nguyễn.
Khả năng tương thích Andreas và Nguyễn là 71%. Được Khả năng tương thích Andreas và Nguyễn.