Andre ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Andre ý nghĩa của tên.
Shaw tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Shaw ý nghĩa của họ.
Andre nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh André. Được Andre nguồn gốc của tên.
Shaw nguồn gốc. Originally given to a person who lived near a sceaga, Old English meaning "thicket". Được Shaw nguồn gốc.
Andre tên diminutives: Dre. Được Biệt hiệu cho Andre.
Họ Shaw phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Shaw họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andre: awn-DRAY. Cách phát âm Andre.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Shaw: SHAW. Cách phát âm Shaw.
Tên đồng nghĩa của Andre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, András, Andras, Andraž, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andre: Van Niekerk, Gulikers, Williams, Graham, Latsko, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên Andre.
Các tên phổ biến nhất có họ Shaw: Ange, Lori, Debra, Bikash, Nawratan. Được Tên đi cùng với Shaw.
Khả năng tương thích Andre và Shaw là 79%. Được Khả năng tương thích Andre và Shaw.