Andre ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Andre ý nghĩa của tên.
Prieto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng. Được Prieto ý nghĩa của họ.
Andre nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh André. Được Andre nguồn gốc của tên.
Prieto nguồn gốc. From a nickname meaning "dark", referring to a person with dark hair or skin. Được Prieto nguồn gốc.
Andre tên diminutives: Dre. Được Biệt hiệu cho Andre.
Họ Prieto phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Cuba, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Prieto họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andre: awn-DRAY. Cách phát âm Andre.
Tên đồng nghĩa của Andre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, András, Andras, Andraž, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andre: Van Niekerk, Gulikers, Williams, Graham, Latsko, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên Andre.
Các tên phổ biến nhất có họ Prieto: Gaylord, Ben, Andre, Allan, Lily, André. Được Tên đi cùng với Prieto.
Khả năng tương thích Andre và Prieto là 82%. Được Khả năng tương thích Andre và Prieto.