Andre ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Andre ý nghĩa của tên.
Lehmann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Lehmann ý nghĩa của họ.
Andre nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh André. Được Andre nguồn gốc của tên.
Lehmann nguồn gốc. From Middle High German lehenman "vassal, liege man". Được Lehmann nguồn gốc.
Andre tên diminutives: Dre. Được Biệt hiệu cho Andre.
Họ Lehmann phổ biến nhất trong Nước Đức, Thụy sĩ. Được Lehmann họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andre: awn-DRAY. Cách phát âm Andre.
Tên đồng nghĩa của Andre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, András, Andras, Andraž, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andre: Van Niekerk, Williams, Graham, Latsko, Douglas, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên Andre.
Các tên phổ biến nhất có họ Lehmann: Nida, Belia, Andre, Darren, Pamela, André. Được Tên đi cùng với Lehmann.
Khả năng tương thích Andre và Lehmann là 85%. Được Khả năng tương thích Andre và Lehmann.