Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Zanetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Zanetti ý nghĩa của họ.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Zanetti nguồn gốc. Xuất phát từ một tên nhỏ Giovanni. A famous bearer is Argentinian soccer player Javier Zanetti (1973-). Được Zanetti nguồn gốc.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Họ Zanetti phổ biến nhất trong Ý. Được Zanetti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Zanetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev. Được Zanetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Feld, Endert, Brender, Bono, Collman. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Zanetti: Gabriel, Felipe, Faustino, Denver, Lou, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Zanetti.
Khả năng tương thích Andra và Zanetti là 79%. Được Khả năng tương thích Andra và Zanetti.