Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Wallace tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Wallace ý nghĩa của họ.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Wallace nguồn gốc. Means "foreigner, stranger, Celt" from Norman French waleis (of Germanic origin). It was often used to denote native Welsh and Bretons. A famous bearer was the 13th-century Sir William Wallace of Scotland. Được Wallace nguồn gốc.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Họ Wallace phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Liberia, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Wallace họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wallace: WAWL-əs. Cách phát âm Wallace.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wallace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Wallach. Được Wallace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Cantone, Seguin, Pillette, Clausing, Olbert. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Wallace: Ann Elizabeth, Brenda, Ryan, Stephanie, Thanh, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Wallace.
Khả năng tương thích Andra và Wallace là 70%. Được Khả năng tương thích Andra và Wallace.