Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Hannula tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Chú ý. Được Hannula ý nghĩa của họ.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Zike, Van_Wye, Waldorf, Kraanen, Pan. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Hannula: Jan, Lucy, Andy, Phil, Bradford, Ján. Được Tên đi cùng với Hannula.
Khả năng tương thích Andra và Hannula là 70%. Được Khả năng tương thích Andra và Hannula.