Anders ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Thân thiện. Được Anders ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Anders nguồn gốc của tên. Scandinavian form of Andreas (see Andrew). A famous bearer was the Swedish physicist Anders Jonas Ångström (1814-1874). Được Anders nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anders: AHN-desh (bằng tiếng Thụy Điển), AHN-ders (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Anders.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Anders ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Anders bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anders: Breivik, Christensen, Wahlquist, Sjodin, Anders, Sjödin. Được Danh sách họ với tên Anders.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Andrew, Nilda Evonne, Jennifer, Eric, Éric, Èric, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Anders và Davis là 75%. Được Khả năng tương thích Anders và Davis.