Anastasia ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ. Được Anastasia ý nghĩa của tên.
Chu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Chu ý nghĩa của họ.
Anastasia nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Anastasius. This was the name of a 4th-century Dalmatian saint who was martyred during the persecutions of the Roman emperor Diocletian Được Anastasia nguồn gốc của tên.
Chu nguồn gốc. Phép biến thể của Zhu. Được Chu nguồn gốc.
Anastasia tên diminutives: Asya, Nastasia, Nastasya, Nastya, Natasa, Stacee, Stacey, Staci, Stacia, Stacie, Stacy, Stasya, Tasia, Tasoula. Được Biệt hiệu cho Anastasia.
Họ Chu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anastasia: ah-nah-stah-SEE-yah (ở Nga), a-nə-STAY-zhə (bằng tiếng Anh), a-nə-STAS-yə (bằng tiếng Anh), ah-nahs-TAH-syah (bằng tiếng Tây Ban Nha), ah-nahs-TAH-zyah (ở Ý). Cách phát âm Anastasia.
Tên đồng nghĩa của Anastasia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anastázie, Anastasie, Anastasija, Anastasiya, Anastázia, Anastazie, Anastazija, Anastazja, Anasztázia, Nastja, Staša, Stošija. Được Anastasia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anastasia: Garanina, Mews, Troutt, Vereen, Shamash. Được Danh sách họ với tên Anastasia.
Các tên phổ biến nhất có họ Chu: Phyllis, John, Misty, Stella, Nadine. Được Tên đi cùng với Chu.
Khả năng tương thích Anastasia và Chu là 81%. Được Khả năng tương thích Anastasia và Chu.