Anaïs ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Anaïs ý nghĩa của tên.
Bates tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Bates ý nghĩa của họ.
Anaïs nguồn gốc của tên. Occitan and Catalan form of Anna. Được Anaïs nguồn gốc của tên.
Bates nguồn gốc. Phương tiện "của Bate". Được Bates nguồn gốc.
Họ Bates phổ biến nhất trong Đảo Norfolk. Được Bates họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anaïs: a-na-EES (ở Pháp). Cách phát âm Anaïs.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bates: BAYTS. Cách phát âm Bates.
Tên đồng nghĩa của Anaïs ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ana, Anabel, Anabela, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anaïs bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bates ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bárta, Barta, Bartalotti, Bartha, Bartolomei, Bartolomeo, Bartos, Bartoš, Bartosz, Beattie, Beatty, Meeuwe, Meeuwes, Meeuwessen, Meeuweszen, Meeuwis, Meeuwissen, Meeuwsen, Toloni. Được Bates bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anaïs: Mrozowska, Licea, Jones, Bayles, Salcedo. Được Danh sách họ với tên Anaïs.
Các tên phổ biến nhất có họ Bates: Sam, Sandy, Heather, Alan, Erik. Được Tên đi cùng với Bates.
Khả năng tương thích Anaïs và Bates là 67%. Được Khả năng tương thích Anaïs và Bates.