Amber ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hoạt tính, Chú ý. Được Amber ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Amber nguồn gốc của tên. From the English word amber that denotes either the gemstone, which is formed from fossil resin, or the orange-yellow colour. The word ultimately derives from Arabic عنبر ('anbar) Được Amber nguồn gốc của tên.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Amber: AM-bər (bằng tiếng Anh), AHM-bər (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Amber.
Tên đồng nghĩa của Amber ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ámbar, Ambra, Ambre. Được Amber bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Amber: Mcclean, Towe, Wilcox, Walker, Coupe, McClean. Được Danh sách họ với tên Amber.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Sana, Mohsin. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Amber và Khan là 75%. Được Khả năng tương thích Amber và Khan.
Amber Khan tên và họ tương tự |
Amber Khan Ámbar Khan Ambra Khan Ambre Khan |