Allie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Allie ý nghĩa của tên.
Caulfield tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Caulfield ý nghĩa của họ.
Allie nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Allie nguồn gốc của tên.
Caulfield nguồn gốc. From a place name meaning "cold field", from Old English ceald "cold" and feld "pasture, field". Được Caulfield nguồn gốc.
Allie tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Allie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allie: AL-ee. Cách phát âm Allie.
Tên đồng nghĩa của Allie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Allie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allie: Beasley, Macvean, Schofell, Phebues, Pfeiff. Được Danh sách họ với tên Allie.
Các tên phổ biến nhất có họ Caulfield: Brigida, Marylyn, Allie, Marquita, Patrick, Brígida. Được Tên đi cùng với Caulfield.
Khả năng tương thích Allie và Caulfield là 77%. Được Khả năng tương thích Allie và Caulfield.