Alix ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Alix ý nghĩa của tên.
Hult tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Nhân rộng, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Hult ý nghĩa của họ.
Alix nguồn gốc của tên. Medieval French variant of Alice. Được Alix nguồn gốc của tên.
Hult nguồn gốc. Dạng Thụy Điển Holt. Được Hult nguồn gốc.
Alix tên diminutives: Alison. Được Biệt hiệu cho Alix.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alix: a-LEEKS. Cách phát âm Alix.
Tên đồng nghĩa của Alix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alix bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alix: Cadavid, Poyroo, Curbow, Never, Moren. Được Danh sách họ với tên Alix.
Các tên phổ biến nhất có họ Hult: Audrea, Alesia, Narcisa, Alison, Patrica. Được Tên đi cùng với Hult.
Khả năng tương thích Alix và Hult là 79%. Được Khả năng tương thích Alix và Hult.