Alicja ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Alicja ý nghĩa của tên.
Jang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Jang ý nghĩa của họ.
Alicja nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Alice. Được Alicja nguồn gốc của tên.
Họ Jang phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Nước Thái Lan. Được Jang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alicja: ah-LEETS-yah. Cách phát âm Alicja.
Tên đồng nghĩa của Alicja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alicja bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alicja: Fattahi. Được Danh sách họ với tên Alicja.
Các tên phổ biến nhất có họ Jang: Alice, Velvet, Wooyoung, Parthenia, Monnie. Được Tên đi cùng với Jang.
Khả năng tương thích Alicja và Jang là 80%. Được Khả năng tương thích Alicja và Jang.