Alice ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Alice ý nghĩa của tên.
Chin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Chin ý nghĩa của họ.
Alice nguồn gốc của tên. From the Old French name Aalis, a short form of Adelais, itself a short form of the Germanic name Adalheidis (see Adelaide) Được Alice nguồn gốc của tên.
Alice tên diminutives: Ali, Alison, Allie, Ally, Lecia, Lisha. Được Biệt hiệu cho Alice.
Họ Chin phổ biến nhất trong Campuchia, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alice: AL-is (bằng tiếng Anh), a-LEES (ở Pháp), ah-LEE-che (ở Ý). Cách phát âm Alice.
Tên đồng nghĩa của Alice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alice: Smith, Savage, Paul, Thomas, Ohrnstein. Được Danh sách họ với tên Alice.
Các tên phổ biến nhất có họ Chin: Jasmine, Jared, Renee, Duncan, Kate, Renée. Được Tên đi cùng với Chin.
Khả năng tương thích Alice và Chin là 70%. Được Khả năng tương thích Alice và Chin.