Alica ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Alica ý nghĩa của tên.
Davies tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Hiện đại. Được Davies ý nghĩa của họ.
Alica nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Alice. Được Alica nguồn gốc của tên.
Davies nguồn gốc. Biến thể của Davis. Được Davies nguồn gốc.
Họ Davies phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Davies họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Alica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alica: Alica, Maloley, Petrone, Ilasin, Hetchman. Được Danh sách họ với tên Alica.
Các tên phổ biến nhất có họ Davies: Jessica, Robert, John, Charisma, Kenny, Róbert. Được Tên đi cùng với Davies.
Khả năng tương thích Alica và Davies là 89%. Được Khả năng tương thích Alica và Davies.