Alexander ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Alexander ý nghĩa của tên.
Ward tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Ward ý nghĩa của họ.
Alexander nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αλεξανδρος (Alexandros), which meant "defending men" from Greek αλεξω (alexo) "to defend, help" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Alexander nguồn gốc của tên.
Ward nguồn gốc. Derived from Old English weard meaning "guard, guardian". Được Ward nguồn gốc.
Alexander tên diminutives: Al, Alec, Aleš, Alex, Lex, Sander, Sándor, Sandy, Sanyi, Xander, Zander. Được Biệt hiệu cho Alexander.
Họ Ward phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Ward họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alexander: a-lig-ZAN-dər (bằng tiếng Anh), ah-lek-SAHN-der (bằng tiếng Đức), ah-lək-SAHN-dər (bằng tiếng Hà Lan), AW-lek-sawn-der (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Alexander.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Ward: WAHRD. Cách phát âm Ward.
Tên đồng nghĩa của Alexander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sandi, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Alexander bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alexander: Jimenez, Lukashev, Alex, Whalen, Daryanani. Được Danh sách họ với tên Alexander.
Các tên phổ biến nhất có họ Ward: Keith, Nicholas, Lalla, Ken, Matt. Được Tên đi cùng với Ward.
Khả năng tương thích Alexander và Ward là 81%. Được Khả năng tương thích Alexander và Ward.