Aleida ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Aleida ý nghĩa của tên.
Craick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, May mắn. Được Craick ý nghĩa của họ.
Aleida nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Adelaide. Được Aleida nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Aleida: ah-LIE-dah. Cách phát âm Aleida.
Tên đồng nghĩa của Aleida ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Lecia, Line, Lisha. Được Aleida bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Aleida: Gal, Reinerova, Tebbetts, Megainey, Damme, Gál, Reinerová. Được Danh sách họ với tên Aleida.
Các tên phổ biến nhất có họ Craick: Marlin, Luci, Nydia, Tisha, Ernestina. Được Tên đi cùng với Craick.
Khả năng tương thích Aleida và Craick là 82%. Được Khả năng tương thích Aleida và Craick.