Aimi định nghĩa tên đầu tiên
|
Aimi tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Aimi.
|
Xác định Aimi
|
From Japanese 愛 (ai) meaning "love, affection" and 美 (mi) meaning "beautiful". Other combinations of kanji characters are possible. |
|
|
Aimi là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Aimi có giới tính về phái nữ.
|
Tên đầu tiên Aimi ở đâu?
|
Tên Aimi phổ biến nhất ở Tiếng Nhật.
|
Các cách viết khác cho tên Aimi
|
愛美, etc. (Japanese Kanji)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Aimi
Aimi ý nghĩa của tên
Aimi nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Aimi.
|
|
Aimi nguồn gốc của một cái tên
Tên Aimi đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Aimi.
|
|
Aimi định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Aimi.
|
|
Cách phát âm Aimi
Bạn phát âm ra sao Aimi như thế nào? Cách phát âm khác nhau Aimi. Phát âm của Aimi
|
|
Aimi tương thích với họ
Aimi thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Aimi tương thích với các tên khác
Aimi thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Aimi
Danh sách các họ với tên Aimi
|
|
|
|
|
|