Agnieszka ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Agnieszka ý nghĩa của tên.
Agnieszka nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Agnes. Được Agnieszka nguồn gốc của tên.
Agnieszka tên diminutives: Jagienka, Jagna, Jagusia. Được Biệt hiệu cho Agnieszka.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnieszka: ahg-NYESH-kah. Cách phát âm Agnieszka.
Tên đồng nghĩa của Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnieszka: Lechowicz, Zembala, Studenna, Mamak, Chojka. Được Danh sách họ với tên Agnieszka.
Các tên phổ biến nhất có họ Stroike: Roxanne, Donovan, Georgianne, Vern, Suzanne. Được Tên đi cùng với Stroike.