Adelina ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Adelina ý nghĩa của tên.
Paul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Paul ý nghĩa của họ.
Adelina nguồn gốc của tên. Latinh nhỏ Adela. Được Adelina nguồn gốc của tên.
Paul nguồn gốc. Từ tên đã cho Paul. Được Paul nguồn gốc.
Adelina tên diminutives: Ada, Alina, Aline. Được Biệt hiệu cho Adelina.
Họ Paul phổ biến nhất trong Haiti, Ấn Độ, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Paul họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelina: ah-de-LEE-nah (ở Ý), ah-dhe-LEE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Adelina.
Tên đồng nghĩa của Adelina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adeline, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Aude, Delia, Della, Elicia, Elke, Ethel, Ethelyn, Heidi, Lecia, Line, Lisha. Được Adelina bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boulos, Pallesen, Pavlović, Poulsen. Được Paul bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adelina: Stallins, Broy, Blotsky, Vojna, Coples. Được Danh sách họ với tên Adelina.
Các tên phổ biến nhất có họ Paul: Amit, Leena, John, Joemon, Rohit. Được Tên đi cùng với Paul.
Khả năng tương thích Adelina và Paul là 81%. Được Khả năng tương thích Adelina và Paul.