Adelheid ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Adelheid ý nghĩa của tên.
Wong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Wong ý nghĩa của họ.
Adelheid nguồn gốc của tên. Tiếng Đức và tiếng Hà Lan Adelaide. Được Adelheid nguồn gốc của tên.
Wong nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Huang. Được Wong nguồn gốc.
Adelheid tên diminutives: Ada, Aleid, Aleida, Alida, Elke, Heida, Heidi. Được Biệt hiệu cho Adelheid.
Họ Wong phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore. Được Wong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelheid: AH-del-hiet (bằng tiếng Đức), AH-dəl-hiet (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Adelheid.
Tên đồng nghĩa của Adelheid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Line, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Adelheid bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wong ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hoàng, Huỳnh. Được Wong bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adelheid: Haas. Được Danh sách họ với tên Adelheid.
Các tên phổ biến nhất có họ Wong: Tiffany, Sylvia, Thomas, Stella, Amber. Được Tên đi cùng với Wong.
Khả năng tương thích Adelheid và Wong là 73%. Được Khả năng tương thích Adelheid và Wong.