Adelaide ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo, May mắn. Được Adelaide ý nghĩa của tên.
Steed tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ. Được Steed ý nghĩa của họ.
Adelaide nguồn gốc của tên. From the French form of the Germanic name Adalheidis, which was composed of the elements adal "Quý tộc" và heid "kind, sort, type" Được Adelaide nguồn gốc của tên.
Steed nguồn gốc. Derived from Middle English steed, which is in turn derived from Old English steda meaning "stallion". It was an occupational name for one who tended horses. Được Steed nguồn gốc.
Adelaide tên diminutives: Ada, Addie, Addy, Della. Được Biệt hiệu cho Adelaide.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelaide: AD-ə-layd (bằng tiếng Anh), ah-de-LIE-de (ở Ý), ə-də-LIED (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Adelaide.
Tên đồng nghĩa của Adelaide ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Line. Được Adelaide bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adelaide: Mcclusky, McCamy, Heir, Toyota, Steabler, Mccamy. Được Danh sách họ với tên Adelaide.
Các tên phổ biến nhất có họ Steed: Angel, Alexa, Lakeisha, Skye, Adam, Ádám, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Steed.
Khả năng tương thích Adelaide và Steed là 70%. Được Khả năng tương thích Adelaide và Steed.