Adela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Adela ý nghĩa của tên.
Cortes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Cortes ý nghĩa của họ.
Adela nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng tên ngắn bắt đầu với yếu tố Germanic adal meaning "noble". Saint Adela was a 7th-century Frankish princess who founded a monastery at Pfazel in France Được Adela nguồn gốc của tên.
Adela tên diminutives: Adelina, Adelita, Delia, Della. Được Biệt hiệu cho Adela.
Họ Cortes phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Costa Rica, Mexico, Tây Ban Nha. Được Cortes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adela: ə-DEL-ə (bằng tiếng Anh), ah-DE-lah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Adela.
Tên đồng nghĩa của Adela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adelaida, Adelaide, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Aude, Dina, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Line, Talisha. Được Adela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adela: Franczuk, Danilo, Carillion, Athas, Zisk. Được Danh sách họ với tên Adela.
Các tên phổ biến nhất có họ Cortes: Cheska, Samuel, Kurt, Gregg, Garret, Sámuel. Được Tên đi cùng với Cortes.
Khả năng tương thích Adela và Cortes là 83%. Được Khả năng tương thích Adela và Cortes.