Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Adela Cortes

Họ và tên Adela Cortes. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Adela Cortes. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Adela Cortes có nghĩa

Adela Cortes ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Adela và họ Cortes.

 

Adela ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Adela. Tên đầu tiên Adela nghĩa là gì?

 

Cortes ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Cortes. Họ Cortes nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Adela và Cortes

Tính tương thích của họ Cortes và tên Adela.

 

Biệt hiệu cho Adela

Adela tên quy mô nhỏ.

 

Cortes họ đang lan rộng

Họ Cortes bản đồ lan rộng.

 

Adela tương thích với họ

Adela thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Cortes tương thích với tên

Cortes họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Adela tương thích với các tên khác

Adela thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Cortes tương thích với các họ khác

Cortes thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Adela

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Adela.

 

Tên đi cùng với Cortes

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Cortes.

 

Adela nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Adela.

 

Adela định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Adela.

 

Cách phát âm Adela

Bạn phát âm như thế nào Adela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Adela bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Adela tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Adela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Adela ý nghĩa của tên.

Cortes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Cortes ý nghĩa của họ.

Adela nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng tên ngắn bắt đầu với yếu tố Germanic adal meaning "noble". Saint Adela was a 7th-century Frankish princess who founded a monastery at Pfazel in France Được Adela nguồn gốc của tên.

Adela tên diminutives: Adelina, Adelita, Delia, Della. Được Biệt hiệu cho Adela.

Họ Cortes phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Costa Rica, Mexico, Tây Ban Nha. Được Cortes họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adela: ə-DEL-ə (bằng tiếng Anh), ah-DE-lah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Adela.

Tên đồng nghĩa của Adela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adelaida, Adelaide, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Aude, Dina, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Line, Talisha. Được Adela bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Adela: Franczuk, Danilo, Carillion, Athas, Zisk. Được Danh sách họ với tên Adela.

Các tên phổ biến nhất có họ Cortes: Cheska, Samuel, Kurt, Gregg, Garret, Sámuel. Được Tên đi cùng với Cortes.

Khả năng tương thích Adela và Cortes là 83%. Được Khả năng tương thích Adela và Cortes.

Adela Cortes tên và họ tương tự

Adela Cortes Adelina Cortes Adelita Cortes Delia Cortes Della Cortes Aada Cortes Aalis Cortes Ada Cortes Adél Cortes Adéla Cortes Adélaïde Cortes Adèle Cortes Adelaida Cortes Adelaide Cortes Adele Cortes Adelheid Cortes Adeline Cortes Aileas Cortes Ailís Cortes Alda Cortes Aldina Cortes Aleid Cortes Aleida Cortes Alica Cortes Alice Cortes Alida Cortes Alícia Cortes Aliisa Cortes Alíz Cortes Alina Cortes Aline Cortes Alis Cortes Alisa Cortes Alise Cortes Alison Cortes Alix Cortes Aliz Cortes Alli Cortes Aude Cortes Dina Cortes Elke Cortes Heida Cortes Heidi Cortes Kalisha Cortes Line Cortes Talisha Cortes