Ada ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Ada ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Ada nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Adelaide and other names beginning with the same sound. This name was borne by Augusta Ada King (1815-1852), the Countess of Lovelace (known as Ada Lovelace), a daughter of Lord Byron Được Ada nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ada: AY-də (bằng tiếng Anh), AH-dah (bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Ada.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Ada ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adriana, Adrienne, Adrijana, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alida, Alícia, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aude, Elke, Hadriana, Heidi, Jadranka, Line. Được Ada bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ada: Piacquadio, Seidl, Seckman, Turman, Lueddeke. Được Danh sách họ với tên Ada.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Eric, Michael, Paul, Brittany, Éric, Èric, Michaël, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Ada và Davis là 81%. Được Khả năng tương thích Ada và Davis.