Ada ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Ada ý nghĩa của tên.
Bishop tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Bishop ý nghĩa của họ.
Ada nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Adelaide and other names beginning with the same sound. This name was borne by Augusta Ada King (1815-1852), the Countess of Lovelace (known as Ada Lovelace), a daughter of Lord Byron Được Ada nguồn gốc của tên.
Bishop nguồn gốc. Means simply "bishop", ultimately from Greek επισκοπος (episkopos) meaning "overseer" Được Bishop nguồn gốc.
Họ Bishop phổ biến nhất trong Barbados, Quần đảo Cook, Grenada, Montserrat, New Zealand. Được Bishop họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ada: AY-də (bằng tiếng Anh), AH-dah (bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Ada.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bishop: BISH-əp. Cách phát âm Bishop.
Tên đồng nghĩa của Ada ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adriana, Adrienne, Adrijana, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alida, Alícia, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aude, Elke, Hadriana, Heidi, Jadranka, Line. Được Ada bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bishop ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bischoffs, Biskup. Được Bishop bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ada: Piacquadio, Gottesman, Vogle, Keci, Bandanza. Được Danh sách họ với tên Ada.
Các tên phổ biến nhất có họ Bishop: James, King, Norm, Jennifer, Nichel. Được Tên đi cùng với Bishop.
Khả năng tương thích Ada và Bishop là 81%. Được Khả năng tương thích Ada và Bishop.