Ángela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Ángela ý nghĩa của tên.
Ángela nguồn gốc của tên. Spanish feminine form of Angelus (see Angel). Được Ángela nguồn gốc của tên.
Ángela tên diminutives: Angelita. Được Biệt hiệu cho Ángela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ángela: AHN-khe-lah. Cách phát âm Ángela.
Tên đồng nghĩa của Ángela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Aingeal, Anđa, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelia, Angelica, Angelien, Angelika, Angeliki, Angelina, Angeline, Angelique, Angelle, Angie, Angyalka, Aniela, Anielka, Anzhela, Anzhelina, Lina. Được Ángela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ángela: Berke, Pappaterra, Esland, Manganaro, Johnson. Được Danh sách họ với tên Ángela.
Các tên phổ biến nhất có họ Caluscosin: Angela, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Caluscosin.