Ángela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Ángela ý nghĩa của tên.
Browne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Browne ý nghĩa của họ.
Ángela nguồn gốc của tên. Spanish feminine form of Angelus (see Angel). Được Ángela nguồn gốc của tên.
Browne nguồn gốc. Biến thể của Brown. Được Browne nguồn gốc.
Ángela tên diminutives: Angelita. Được Biệt hiệu cho Ángela.
Họ Browne phổ biến nhất trong Ireland, Liberia, Saint Vincent và Grenadines, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Browne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ángela: AHN-khe-lah. Cách phát âm Ángela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Browne: BROWN. Cách phát âm Browne.
Tên đồng nghĩa của Ángela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Aingeal, Anđa, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelia, Angelica, Angelien, Angelika, Angeliki, Angelina, Angeline, Angelique, Angelle, Angie, Angyalka, Aniela, Anielka, Anzhela, Anzhelina, Lina. Được Ángela bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Browne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Browne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ángela: Marques, Lee, Starace, Ivy, Brain. Được Danh sách họ với tên Ángela.
Các tên phổ biến nhất có họ Browne: Nicole, Leigh, Eloise Veronica, Ramona, Emilia Dorothea. Được Tên đi cùng với Browne.
Khả năng tương thích Ángela và Browne là 75%. Được Khả năng tương thích Ángela và Browne.