Ángel ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý. Được Ángel ý nghĩa của tên.
Ángel nguồn gốc của tên. Spanish form of Angelus (see Angel). Được Ángel nguồn gốc của tên.
Ángel tên diminutives: Angelino. Được Biệt hiệu cho Ángel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ángel: AHN-khel. Cách phát âm Ángel.
Tên đồng nghĩa của Ángel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àngel, Aingeru, Anděl, Anđelko, Anđelo, Angel, Angelino, Angelo, Angelos, Angelus, Anghel, Angiolo, Angjelko, Anshel, Anxo, Deangelo, Engel. Được Ángel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ángel: Tarran, Sharma, Berneche, Bencosme, De Castro, de Castro. Được Danh sách họ với tên Ángel.
Các tên phổ biến nhất có họ Tietjens: Jospeh, Angel, Marleen, Reatha, Elza, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Tietjens.