Yvette ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn. Được Yvette ý nghĩa của tên.
Lau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Lau ý nghĩa của họ.
Yvette nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Yves. Được Yvette nguồn gốc của tên.
Lau nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Liu. Được Lau nguồn gốc.
Yvette tên diminutives: Yvonne. Được Biệt hiệu cho Yvette.
Họ Lau phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Lau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yvette: ee-VET (ở Pháp), i-VET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Yvette.
Tên đồng nghĩa của Yvette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iva, Ivet, Iveta, Ivette, Ivka, Ivona, Ivonne, Iwona, Yvonne. Được Yvette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yvette: Nkansah, Bassiti, Siglinger, Romulus, Miklitz. Được Danh sách họ với tên Yvette.
Các tên phổ biến nhất có họ Lau: Sanny, Caden, Jonathan, Mora, Marina. Được Tên đi cùng với Lau.
Khả năng tương thích Yvette và Lau là 80%. Được Khả năng tương thích Yvette và Lau.
Yvette Lau tên và họ tương tự |
Yvette Lau Yvonne Lau Iva Lau Ivet Lau Iveta Lau Ivette Lau Ivka Lau Ivona Lau Ivonne Lau Iwona Lau |