Steven ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính. Được Steven ý nghĩa của tên.
Perry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý. Được Perry ý nghĩa của họ.
Steven nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ tiếng Anh của Stephen, and a Dutch variant of Stefan. The filmmaker Steven Spielberg (1946-), director of 'E.T.' and 'Indiana Jones', is a famous bearer of this name. Được Steven nguồn gốc của tên.
Perry nguồn gốc. Derived from Middle English perrie, Old English pyrige meaning "pear tree". A famous bearer was Matthew Perry (1794-1858), the American naval officer who opened Japan to the West. Được Perry nguồn gốc.
Steven tên diminutives: Ste, Steph, Steve, Stevie. Được Biệt hiệu cho Steven.
Họ Perry phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, Israel, New Zealand, Hoa Kỳ. Được Perry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Steven: STEEV-ən (bằng tiếng Anh), STAY-vən (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Steven.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Perry: PER-ee. Cách phát âm Perry.
Tên đồng nghĩa của Steven ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Steven bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Steven: Mason, Gunnerson, Wakefield, Welsh, Hormell. Được Danh sách họ với tên Steven.
Các tên phổ biến nhất có họ Perry: Jessica, Lynda, Linda, Augustine, Brian. Được Tên đi cùng với Perry.
Khả năng tương thích Steven và Perry là 77%. Được Khả năng tương thích Steven và Perry.