Steven ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính. Được Steven ý nghĩa của tên.
Brown tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Brown ý nghĩa của họ.
Steven nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ tiếng Anh của Stephen, and a Dutch variant of Stefan. The filmmaker Steven Spielberg (1946-), director of 'E.T.' and 'Indiana Jones', is a famous bearer of this name. Được Steven nguồn gốc của tên.
Brown nguồn gốc. Originally a nickname for a person who had brown hair or skin. A notable bearer is Charlie Brown from the 'Peanuts' comic strip by Charles Schulz. Được Brown nguồn gốc.
Steven tên diminutives: Ste, Steph, Steve, Stevie. Được Biệt hiệu cho Steven.
Họ Brown phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Brown họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Steven: STEEV-ən (bằng tiếng Anh), STAY-vən (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Steven.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Brown: BROWN. Cách phát âm Brown.
Tên đồng nghĩa của Steven ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Steven bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Brown ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Brown bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Steven: Mason, Gunnerson, Wakefield, Welsh, Hormell. Được Danh sách họ với tên Steven.
Các tên phổ biến nhất có họ Brown: David, Michael, Kevin, Peter, Tim, Dávid, Michaël, Péter. Được Tên đi cùng với Brown.
Khả năng tương thích Steven và Brown là 78%. Được Khả năng tương thích Steven và Brown.