Ranjeet ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Ranjeet ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Ranjeet nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Ranjit. Được Ranjeet nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Ranjeet tên diminutives: Ranj. Được Biệt hiệu cho Ranjeet.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Họ phổ biến nhất có tên Ranjeet: Gopall, Singh, Kaur, Mathew Jacob, Kumar. Được Danh sách họ với tên Ranjeet.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Aditya, Smriti, Harpreet, Pooja. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Ranjeet và Singh là 85%. Được Khả năng tương thích Ranjeet và Singh.
Ranjeet Singh tên và họ tương tự |
Ranjeet Singh Ranj Singh |