Nancy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn. Được Nancy ý nghĩa của tên.
Acevedo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Acevedo ý nghĩa của họ.
Nancy nguồn gốc của tên. Previously a medieval diminutive of Annis, though since the 18th century it has been a diminutive of Ann Được Nancy nguồn gốc của tên.
Nancy tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nancy.
Họ Acevedo phổ biến nhất trong Argentina, Chile, Colombia, Cộng hòa Dominican, Venezuela. Được Acevedo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nancy: NANT-see. Cách phát âm Nancy.
Tên đồng nghĩa của Nancy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Chanah, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nandag, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Niina, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nancy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nancy: Bhanrale, Nancy, Yap, Mascarenhas, Acevedo. Được Danh sách họ với tên Nancy.
Các tên phổ biến nhất có họ Acevedo: Nancy, Don, Anthony, Ione, Lamont. Được Tên đi cùng với Acevedo.
Khả năng tương thích Nancy và Acevedo là 71%. Được Khả năng tương thích Nancy và Acevedo.