Mora ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Mora ý nghĩa của tên.
Lau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Lau ý nghĩa của họ.
Mora nguồn gốc của tên. Biến thể của Maura. Được Mora nguồn gốc của tên.
Lau nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Liu. Được Lau nguồn gốc.
Họ Lau phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Lau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mora: MAWR-ə. Cách phát âm Mora.
Tên đồng nghĩa của Mora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Mora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mora: Willadsen, Tetterton, Renz, Plattsmier, Cooksey. Được Danh sách họ với tên Mora.
Các tên phổ biến nhất có họ Lau: Floy, Clifton, Lau Song Yuen, Jerome, Hwee Hwee, Jérôme. Được Tên đi cùng với Lau.
Khả năng tương thích Mora và Lau là 82%. Được Khả năng tương thích Mora và Lau.